--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỉ xả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỉ xả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỉ xả
+
(ít dùng) Gladly and readily sacrifice oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỉ xả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỉ xả"
:
hà xa
hỉ xả
hoa xoè
hỏa xa
học xá
hố xí
hốc xì
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
hỉ xả
:
(ít dùng) Gladly and readily sacrifice oneself
+
continental drift
:
Sựu di chuyển từ từ và hình thành các thuộc địa.
+
bản địa
:
Native, indigenousdân bản địathe native peoplenền văn hoá bản địathe native culturengôn ngữ bản địathe indigenous languagehổ là loài thú bản địa ở ẩn Độthe tiger is native to Indiaông ta di cư đến Mỹ, và hoàn toàn trở thành người bản địahe's emigrated to the USA and gone completely nativengười da trắng ở đây không hoà nhập về mặt xã hội với người bản địathe white people here don't mix socially with the natives
+
leaper
:
người nhảy