--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hỉ xả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hỉ xả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hỉ xả
+
(ít dùng) Gladly and readily sacrifice oneself
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hỉ xả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hỉ xả"
:
hà xa
hỉ xả
hoa xoè
hỏa xa
học xá
hố xí
hốc xì
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
hỉ xả
:
(ít dùng) Gladly and readily sacrifice oneself